Mô tả

F8914 Zigbee Terminal là thiết bị đầu cuối truyền dữ liệu không dây dựa trên mạng ZigBee.

Sản phẩm sử dụng giải pháp ZigBee cấp công nghiệp hiệu suất cao với hệ điều hành thời gian thực được nhúng làm nền tảng hỗ trợ phần mềm. Nó cung cấp giao diện RS-232 và RS-485 (hoặc RS-422), có thể được kết nối trực tiếp với các thiết bị nối tiếp để đạt được chức năng truyền dữ liệu. Thiết bị đầu cuối có thiết kế công suất thấp, mức tiêu thụ điện tối thiểu dưới 2,2mA @ 12VDC.. Cung cấp 5 kênh I/ O, tương thích 2 kênh phát xung đầu ra, 3 đầu vào tương tự, 2 đếm xung, v.v.

Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trên các lĩnh vực M2M, chẳng hạn như giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa công nghiệp, đo xa, POS, quan trắc, giám sát môi trường, v.v.

Tính năng

  • Tiêu thụ ít điện năng
  • Hỗ trợ mạng Point-to-Point, Point-to-Multi point, Peer-to-Peer và Mesh
  • Vùng phủ sóng rộng
  • Hỗ trợ chế độ multi-sleep và trigger để giảm mức tiêu hao điện năng

Thông số kỹ thuật

Item Content
ZigBee Specification
ZigBee Chip Industrial ZigBee Chip
Standard and Band IEEE 802.15.4
ISM2.4~2.5GHz
Indoor/ Urban Range 30m
90m(With PA)
Outdoor/ RF Line-of-Sight Range 500m
2000m(With PA)
Transmit Power 2.82 mW (+4.5dBm)
100 mW (+20dBm) (With PA)
Bandwidth 250Kbps
Receiver Sensitivity -97dBm
-103dBm(With PA)
Network Topologies Point-to-Point, Point-to-Multipoint, Peer-to-Peer and Mesh
Number of channels 16 Direct Sequence Channels
Channels 11 to 26
Max serial buffer size 300Bytes
CPU Industrial ZigBee Processor
Serial 1 RS232 and 1 RS485 (RS422) interface with built-in 15KV ESD
Data bits: 8 bits
Stop bits: 1 or 2 bits
Checksum: none,odd,even
Baud rate: 300, 600, 1200, 2400, 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200 bps
Indicator “Power”, “ACT”, “ZigBee”
Antenna Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional)
Power Input Standard Power: DC 12V/0.5A

Power Range: DC 5~35V

Terminal block interface, reverse-voltage and overvoltage protection

Power Consumption F8914-N
  • RX Mode: ≤15mA/12V@4.5dBm
  • TX Mode: ≤20mA/12V@4.5dBm
  • Timing wake up: ≤3.5mA/12V@4.5dBm
  • Deep Sleep: ≤2.5mA/12V@4.5dBm

F8914-E

  • RX Mode: ≤15mA/12V@21dBm
  • TX Mode: ≤80mA/12V@21dBm
  • Timing wake up: ≤4.5mA/12V@21dBm
  • Deep Sleep: ≤3.5mA/12V@21dBm
Physical Characteristic Metal casing, IP30 protection level, suitable for most industrial control applications

Weight : 205g

Dimension (W x H x D): 91×58.5×22 mm

Environmental Limits Operating Temperature: -40~+85ºC
Storage Temperature: -40~+125ºC
Operating Humidity: 95% ( unfreezing)

Thông tin đặt hàng

Model Description
F8914-N ZigBee Terminal
F8914-E ZigBee Terminal (with PA) *PA = Power Amplifier

Tài liệu

Datasheet

Manual

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0904251826
x