Router công nghiệp 4G + Wi-Fi + Dual SIM 3onedata IRT5300-AW-5T2D

Chia sẻ:
Mã sản phẩm: IRT5300-AW-5T2D
Thương hiệu: 3onedata
Tình trạng: Còn hàng

Industrial LTE./WCDMA (4g/3g) Router

Liên hệ
Mô tả

IRT5300-AW-5T2D là router 4G cấp công nghiệp. Sản phẩm này hỗ trợ 5 cổng đồng 100M (một trong số đó hỗ trợ cổng PoE) nguồn cấp PoE tuân theo tiêu chuẩn giao thức IEEE802.3af/ at, 2 cổng nối tiếp, 4 ăng-ten và 2 khe cắm thẻ SIM.

IRT5300-AW-5T2D hỗ trợ nhiều giao thức mạng như Cellular WAN, Ethernet WAN, ICMP Link Test, DHCP Setting, Dynamic Domain Name, Routing Table Setting, WLAN Setting, Port Forwarding, Port Redirection, DMZ Setting, Serial Port Application and Setting, UPnP Setting, VRRP, RIP, OSPF and Static DHCP, v.v. i đặt cổng nối tiếp, Cài đặt UPnP, VRRP, RIP, OSPF và Static DHCP, v.v.

IRT5300-AW-5T2D cũng hỗ trợ các chức năng tường lửa như IP Filtering, MAC Filtering, URL Filtering and Keyword Filtering, v.v. và các chức năng đường hầm VPN như IPSec, PPTP, L2TP, v.v.. Sản phẩm cung cấp cho người dùng trải nghiệm tốt với thiết kế thân thiện của giao diện hệ thống quản lý mạng, vận hành đơn giản và thuận tiện.

Đầu vào của nguồn điện bao gồm hai mạch cung cấp điện độc lập, có thể đảm bảo thiết bị hoạt động bình thường khi một mạch bị lỗi. Thiết kế của công tắc DIP có thể thực hiện khởi động lại thiết bị và khôi phục cài đặt gốc. Khi nguồn điện hoặc cổng bị lỗi liên kết, đèn báo ALARM sẽ sáng và gửi cảnh báo để khắc phục sự cố nhanh tại hiện trường. Phần cứng sử dụng thiết kế không quạt, tiêu thụ điện năng thấp, nhiệt độ và điện áp rộng.

IRT5300-AW-5T2D được sử dụng rộng rãi trong giao thông vận tải đường sắt, giao thông thông minh, lưới điện thông minh, giám sát môi trường, giám sát an ninh, quan trắc, an toàn công cộng, giám sát hệ thống công nghiệp, …

Tính năng

  • Industrial 4G routers support 5 100M copper ports (one of them supports PoE power receiving), 2 RS-232/485 serial ports, 2 WIFI antenna interfaces, 2 LTE antenna interfaces, 2 SIM card slots, etc.
  • Support all 4G networks cellular wireless network types include: LTE/WCDMA(HSPA+)/EDGE/ TD-SCDMA /GSM/CDMA/GPRS
  • Support WLAN wireless hotspot function
  • Support dual power supply, input voltage: 12~48VDC
  • PoE port supports 48VDC power supply input
  • Support -40~75℃ wide operating temperature range

Thông số kỹ thuật

Standard & Protocol IEEE802.11b/g/n for WLAN

IEEE802.11i for wireless security

IEEE802.11r for fast roaming

IEEE802.3af/at for PoE 

IEEE 802.3 for 10BaseT

IEEE 802.3u for 100BaseT(X) 

Reliability Floating Route RIP, VRRP, Multi WAN Port and Wire/Wireless Interface Backup, Link Online Test, Embedded Watchdog
Security SSID Broadcast Switch, MAC Filtering, IP Filtering, URL Filtering, Keyword Filtering, WPA2-PASK and WEP SHARED Encryption, NAT, Port Mapping, Virtual Server, GRE, PPTP Client, PPTP Server, L2TP Client, L2TP Server and IPSEC VPN Encryption, DMZ
WIFI Transmission Rate 802.11n: 6.5~300Mbps

802.11b: 11/5.5/2/1Mbps

802.11g: 54/48/36/24/18/12/9/6Mbps

WIFI RF Channel: 2.412GHz~2.4835GHz

RF power output: 23dBm

Modulation scheme: DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM

Troubleshooting Ping, Traceroute, Port Loopback
WIFI Receiving Sensitivity 802.11n_HT40: -82dBm@MCS0, -64dBm@MCS7

802.11n_HT20: -85dBm@MCS0, -67dBm@MCS7

802.11g: -91dBm@6Mbps, -72dBm@54Mbps

802.11b: -93dBm@1Mbps, -87dBm@11Mbps

WIFI Transmission Power 802.11n_HT40: 23dBm@MCS0, 20dBm@MCS7

802.11n_HT20: 23dBm@MCS0, 20dBm@MCS7

802.11g: 23dBm@6Mbps, 20dBm@54Mbps

802.11b: 23dBm@1Mbps, 23dBm@11Mbps

LTE Operating Frequency Band TDD-LTE: Band38/39/40/41

FDD-LTE: Band 1/3/5/7/8/20

WCDMA: Band1/5/8

TD-SCDMA: B34/39

EVDO/CDMA1X: BC0

GSM: Band 3/8

LTE Bandwidth TDD-LTE: Rel 9 Cat4 TDD-LTE 112Mbps/30Mbps

FDD-LTE: Rel 9 Cat4 FDD-LTE 150Mbps/50Mbps

DC-HSPA+: 42Mbps/5.76Mbps

HSPA+: 21Mbps/5.76Mbps

UMTS: 384kbps/384kbps

EVDO RevA: 3.1Mbps/1.8Mbps

EVDO Rev0: 2.4Mbps/153.6kbps

TD-HSPA: 4.2Mbps/2.2Mbps

TD- SCDMA: 2.8Mbps/2.2Mbps

CDMA 1x: 153.6kbps/153.6kbps

EDGE: 236.8kbps/236.8kbps

GPRS: 85.6kbps/85.6kbps

LTE Sensitivity GSM: <-108dBm

WCDMA: <-109dBm

TD-SCDMA: <-108dBm

TDD-LTE:

  • Band38/39/40: <-100dBm@5MHz BW
  • Band41: <-98dBm@5MHz BW

FDD-LTE:

  • Band1: <-100dBm@5MHzBW
  • Band3/8: <-97dBm@5MHzBW
  • Band5: <-98dBm@5MHzBW

CDMA: <-108dBm

EVDO: <-108dBm

Maximum Transmission Power Of LTE LTE-FDD/TDD: 23 ±2dBm

WCDMA: 24 +1/-3dBm

TD-SCDMA: 24 +1/-3dBm

EVDO/CDMA 1X: 24 ±1dBm

GSM850/900: 33±2dBm

GSM1800/1900: 30±2dBm

Interface Copper port: 5 10/100Base-T(X) RJ45 ports, which could be configured to 5 LAN or 4 LAN+1 WAN

Serial port: 2 RS-232 or 2 RS-485 

I/O port: reserved

SIM slot: 2 SIM slots, redundancy backup, support 1.8V/3V SIM card

Antenna interface: 

  • 2 LTE antenna interfaces, SMA female. Master antenna is used for sending/receiving information; slave antenna is used for receiving information
  • 2 WIFI antenna interfaces, SMA female
Serial Port Parameter ESD protection: ±15KV

Data bit: support 7, 8bits. 8 bits by default.

Check bit: support No Check, Odd Check, Even check

Stop bit: 1, 2 bit

Baud rate: 300bps-15200bps

RS-232: TXD, RXD, GND

RS-485: Data+(A), Data-(B), GND

LED Indicator WLAN indicator, LTE signal strength indicator, running indicator, alarm indicator, power supply indicator, SIM indicator, LTE indicator, PoE indicator, copper port connection indicator, serial port connection indicator, RLY indicator, DI indicator
Power Requirement Dual power supply redundancy, voltage range: 12~48VDC, support non-polarity, reverse polarity protection, built-in overcurrent 2.0 protection

support standard 48V PoE power supply, which conforms to 802.3af/802.3at standard(100m max)

Power Consumption No-load: 3.38W@24VDC

Full-load: 7.15W@24VDC

Environmental Limit Operating temperature: -40~75℃

Storage temperature: -40~85℃

Relative humidity: 5%~95%(no condensation)

Physical Characteristic Housing: IP30 protection, metal

Dimension (W x H x D): 53mm x 138mm x 110 mm(exclude antenna)

Installation: DIN-Rail mounting

Weight:570g

Industrial Standard IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 3
  • Air discharge: ±8kV
  • Contact discharge: ±6kV

IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient), Level 3

  • Power supply: ±2kV
  • Ethernet port: ±1kV
  • Relay: ±2kV

IEC 61000-4-5 (Surge), Level 3

  • Power supply: common mode±2kV, differential mode±1kV
  • Ethernet port: ±2kV
  • Relay: common mode±2kV, differential mode±1kV

Shock: IEC 60068-2-27

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 60068-2-6

Certification CE, FCC, RoHS

Thông tin đặt hàng

  • IRT5300-AW-5T2D-2P12_48

4+1 POE, 100M with 2 RS232/485 + 2 WiFi + 2 2G/3G/4G, dual SIM cards, 12-48VDC, DIN-Rail

Tài liệu

Datasheet

Manual

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0904251826
x