Switch công nghiệp quản lý IEC61850 24 cổng Ethernet +4 cổng quang Gigabit SFP 3Onedata MES5000-4GS-24T
Hệ thống quản lý network hỗ trợ các giao thức mạng và chuẩn công nghiệp khác nhau, như STP / RSTP, 802.1Q VLAN, QoS, LLDP, IGMP Static Multicast, Port Trunking, Port Mirroring,… Thiết bị cũng có các chức năng quản lý hệ thống, bao gồm Port Configuration, Port Statistics , Access Control, Network Diagnosis, Rapid Configuration, Online Upgrading, v.v., và hỗ trợ CLI, WEB, Telnet, SNMP và các phương thức truy cập khác. Thiết bị cung cấp cho người dùng trải nghiệm tốt với thiết kế thân thiện, giao diện hệ thống quản lý mạng thao tác đơn giản và thuận tiện.
Dòng sản phẩm đạt tiêu chuẩn công nghiệp IEC61850 và IEEE1613, và đã được cấp chứng nhận loại A của các tổ chức điện lực: SGCC, CSG. Khi nguồn điện hoặc cổng có lỗi kết nối, đèn báo ALARM sẽ sáng, tín hiệu cảnh báo qua rơle sẽ gửi tới để khắc phục sự cố nhanh chóng. Thiết kế không quạt, tiêu thụ điện năng thấp, dải nhiệt độ hoạt động và nguồn điện áp cấp nguồn rộng, thiết bị đã vượt qua các thử nghiệm tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt, phù hợp với ngành công nghiệp điện có các yêu cầu khắc nghiệt. Sản phẩm được thiết kế cho ngành công nghiệp điện và có thể được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển và mạng lưới kết nối của trạm biến áp.
Features
◎ Hỗ trợ IEC61850 và IEEE1613
◎ Hỗ trợ SW-Ring công nghệ sáng chế mạng dự phòng (thời gian phục hồi lỗi<20ms)
◎ Hỗ trợ IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1W/D, IEEE802.3ad, IEEE802.1AB
◎ Hỗ trợ 4 cổng Gigabit SFP slots
◎ Lên tới 24 cổng 24-port 100Base-FX hoặc 10/100Base-T(X) Ethernet tùy chọn
◎ Hỗ trợ module 3 kênh 4 cổng Fast Ethernet ( cổng đồng hoặc cổng quang tùy chọn)
◎ Hỗ trợ STP/RSTP để cao độ ổn đinh mạng
◎ Hỗ trợ phát đa hướng tĩnh, IGMPSnooping và GMRP
◎ Hỗ trợ cổng VLAN và IEEE802.1Q VLAN cơ bản
◎ Hỗ trợ QoS ưu tiên tuyệt đối và ngược lại
◎ Hỗ trợ quản lý băng thông và triệt nhiễu sóng
◎ Hỗ trợ cấu hình WEB, SNMP, LLDP và Telnet
◎ Hỗ trợ port mirror and port trunking
◎ Hỗ trợ tải lên và tải xuống file cấu hình
◎ Hỗ trợ nguồn cấp AC dự phòng(220VAC)
◎ Hỗ trợ 1 kênh đầu ra role cảnh báo
◎ Thiết kế 4 lớp công nghiệp, nhiệt độ làm việc -40-85℃
◎ Lớp bảo vệ IP40, gắn DIN-Rail
Specification
Chuẩn : IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1W/D, IEEE802.3ad, IEEE802.1AB
Giao thức: ARP, ICMP, TCP, DHCP, DNS, HTTP, Telnet, SW-Ring, RSTP, LLDP, LACP, IGMP, GMRP, SNMP, SMTP, SNTP
Điều khiển luồng: IEEE802.3x, Back Pressure
Chức năng
Chức năng: SW-RingTM, QOS, 802.1QVLAN, RSTP, SNMP, Port trunking, bộ lọc đa hướng tĩnh, cổng phản chiếu, quản lý băng thông, kiểm soát phát sóng, cổng thống kê lưu lượng, hệ thống kết nối tên người dùng, nâng cấp trực tuyến, tải lên và tải xuống file cấu hình
SW-RingTM: Single, Couple, Chain, Dual homing
Máy chủ thiết bị nối tiếp: 4 cổng máy chủ thiết bị nối tiếp, mỗi cổng hỗ trợ 4ps kết nối phiên TCP hoặc UDP
Thuộc Tính Trao Đổi
Tốc độ chuyển tiếp 100M: 148810 pps
Tốc độ chuyển tiếp 1000M: 1488100 pps
Chế độ truyền: Lưu trữ và chuyển tiếp
Băng thông trao đổi Hệ thống: 12.8G
Bộ nhớ đệm: 3Mbit
Địa chỉ MAC: 8K
Giao Diện
Cổng Ethernet RJ45: 10Base-T/100Base-TX điều khiển tốc độ tự động, Half/full duplex và MDI/MDI-X tự động phát hiện
Cổng Fiber 100M: 100Base-FX, kết nối SC/FC/ST tùy chọn
Cổng Gigabit SFP: 1000Base-X, SFPslot
Cổng console: RS-232( kết nối RJ45)
Cổng báo động: 2-pin terminal block
Sức tải dòng: 1A@30VDC
Khoảng Cách Truyền
Cáp xoắn: 100M(CAT5e/CAT6 tiêu chuẩn)
Multi-mode: 1310nm, 2Km
Single-mode: 1310nm, 20/40/60Km
1550nm, 80/100/120Km
LED Chỉ Dẫn
Báo chạy: Run
Báo cung cấp nguồn: PWR1, PWR2
Báo nguy hiểm: ALM
Báo giao diện: Link(1~8)
Nguồn Cung Cấp
Điện áp vào: 220VAC(90~264VAC)
48 VDC (36~72VDC)
Kết nối: 3 bits terminal block
AC hỗ trợ nguồn cấp dự phòng
Tiêu thụ
Không tải: 19.4W@220VAC
Full tải: 21.9W@220VAC
Cấu trúc Cơ khí
Vỏ: chuẩn IP40 , kim loại cường độ cao
Lắp đặt: DIN- Rail
Kích thước (L×W×H): 441.6mm×290mm×44.45mm
Khối lượng: 4.5kg
Môi Trường
Nhiệt độ làm việc: -40℃~75℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~85℃
Độ ẩm: 5%~95% (không ngưng tụ )
Chuẩn Công Nghiệp
EMI: FCCPart 15, CISPR (EN55022) class A
EMS: EN61000-4-2(ESD), Level 4
EN61000-4-4(EFT), Level 4
EN61000-4-5(Surge), Level 4
EN61000-4-6(CS), Level 3
EN61000-4-8,Level 5
EN61000-4-10,Level 3
Phép thử sóc: IEC60068-2-27
Phép thử rơi: IEC60068-2-32
Phép thử rung: IEC60068-2-6
Chứng chỉ
CE,FCC,RoHS,UL508(Pending)
Bảo Hành: 3 năm
Đóng Gói
1. Industria lEtherne tSwitch (plus terminalblock)×1
2. Hướng dẫn sử dụng ⅹ 1
3. CD Tài liệu và phầm mềm x 1
4. Thẻ bảo hành ⅹ 1
5. Chứng chỉ chất lượng x 1
6. Bộ dụng cụ gắn DIN-Rail
Dimension


Available Models | Gigabit SFP Slot | 100M Fiber Port | 100M Copper Port | Power Supply Range |
MES5000-4GS-24T | 4 | 0 | 24 | 90~264VAC
or 36~72VDC dual power supply |
MES5000-4GS-20T4F | 4 | 4 | 20 | |
MES5000-4GS-16T8F | 4 | 8 | 16 | |
MES5000-4GS-12T12F | 4 | 12 | 12 | |
MES5000-4GS-8T16F | 4 | 16 | 8 | |
MES5000-4GS-4T20F | 4 | 20 | 4 | |
MES5000-4GS-24F | 4 | 24 | 0 |