Router công nghiệp LTE Dual SIM (Dual-Module) WiFi Four-Faith F3946

Thương hiệu: Four-Faith | Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Dual SIM LTE Industrial Router

Gọi +84 904251826 để được trợ giúp

Router công nghiệp LTE Dual SIM (Dual-Module) WiFi Four-Faith F3946

F3946 sử dụng CPU 32 bit công nghiệp công suất cao và hệ điều hành thời gian thực được nhúng. Hỗ trợ cổng RS-232 (hoặc RS-485/422), 4 cổng Ethernet có thể kết nối thuận tiện với các thiết bị nối tiếp, Ethernet, wifi hiện có của mình chỉ với cấu hình cơ bản.

Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trên các lĩnh vực M2M, chẳng hạn như giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa công nghiệp, đo xa, POS, quan trắc, giám sát môi trường, v.v.

Tính năng

  • High-performance industrial-grade CPU
  • High-performance industrial-grade wireless communication module
  • Metal casing, IP30 protection level, suitable for most industrial control applications
  • Wide range power input (DC 5~36V)
  • LTE Industrial Router support multiple WAN access methods
  • LTE Industrial Router support static IP, DHCP, L2TP, PPTP, PPPOE,2.5G/3G/4G
  • LTE Industrial Router support APN/VPDN
  • Schedule Online and Offline
  • LTE Industrial Router support multiple online trigger ways, including SMS, ring, and data.
  • LTE Industrial Router support DHCP server and client, firewall, NAT, DMZ host, URL block, QOS, etc.
  • LTE Industrial Router support TCP/IP, UDP, FTP (Optional), and HTTP  
  • LTE Industrial Router support APN/VPDN

Thông số kỹ thuật

Cellular Module Industrial cellular module
Standard and Band Main module:
  • LTE FDD 2600/2100/1800/900/800MHz(Band 1/3/7/8/20)700/850/1700/1900/2100MHz (Band        2/4/5/13/17/25)(optional)
  • LTE TDD 2600/1900/2300MHz(Band 38/39/40) (800/1400/1800MHz(Band27/61/62)(optional)
  • DC-HSPA+/HSPA+/HSDPA/ HSUPA/WCDMA/UMTS 2100/1900/900/850/800MHz(Band 1/2/5/6/8)
  • TD-SCDMA 2010/1900MHz(A/F frequency band,Band 34/39)
  • CDMA2000 1X EVDO Rev A 800MHz,800/1900MHz(optional),EVDO Rev B 800/1900MHz (optional) 450MHz (optional)
  • EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900MHz

Standby module :

  • LTE FDD 2600/2100/1800/900/800MHz(Band 1/3/7/8/20)700/850/1700/1900/2100MHz (Band        2/4/5/13/17/25)(optional)
  • LTE TDD 2600/1900/2300MHz(Band 38/39/40) (800/1400/1800MHz(Band27/61/62)(optional)
  • DC-HSPA+/HSPA+/HSDPA/ HSUPA/WCDMA/UMTS 2100/1900/900/850/800MHz(Band 1/2/5/6/8)
  • TD-SCDMA 2010/1900MHz(A/F frequency band,Band 34/39)
  • CDMA2000 1X EVDO Rev A 800MHz,800/1900MHz(optional),EVDO Rev B 800/1900MHz (optional) 450MHz (optional)
  • EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900MHz
Bandwidth LTE FDD: Download speed 100Mbps, Upload speed 50Mbps
LTE TDD: Download speed 61Mbps, Upload speed 18Mbps
DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps
TD-HSPA+: Download speed 4.2Mbps, Upload speed 2.2Mbps
EVDO Rev. A: Download speed 3.1Mbps, Upload speed 1.8Mbps
TX power <23dBm
RX sensitivity <-97dBm

WIFI Specification

Item Content
Standard IEEE802.11b/g/n
Bandwidth IEEE802.11b/g: 54Mbps (max)
IEEE802.11n: 150Mbps (max)
Security WEP, WPA, WPA2, etc. WPS (optional)
TX power 20dBm(11n),24dBm(11g),26dBm(11b)
RX sensitivity <-72dBm@54Mpbs
CPU Industrial 32 bits CPU
FLASH 16MB(Extendable to 64MB)
DDR2 128MB
WAN 1 x 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection
LAN 4 x 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection
Serial 1 x RS-232 (or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection
Data bits: 5, 6, 7, 8
Stop bits: 1, 1.5(optional), 2
Parity: none, even, odd, space(optional), mark(optional)
Baud rate: 2400~115200 bps
Indicator “Power”, “System”, “Online-1”, “Online-2″, ” Local Network “, “WAN”, “WIFI”, “Signal Strength”
Antenna Cellular: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional)
WIFI: 1 Standard SMA male interface, 50 ohm, lighting protection(optional)
SIM/UIM Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection
Reset Restore the router to its original factory default settings
Power Input Standard Power: DC 12V/1.5A

Power Range: DC 5~36V

Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and over-voltage protection

Physical Characteristic Iron, providing IP30 protection

Weight : 810g

Dimension (W x H x D): 207x135x28 mm

Environmental Limits Operating Temperature: -35~+75ºC (-22~+167℉)
Storage Temperature: -40~+85ºC (-40~+185℉)
Operating Humidity: 95% ( unfreezing)

Thông tin đặt hàng

Model No Description Wifi WAN LAN Cellular SIM/UIM
F3946 Dual-SIM, Dual-Module Wifi ROUTER 1 1 4 2

Tài liệu

Datasheet

Manual

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Số lượng:

Tổng tiền:

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Phí vận chuyển: Tính khi thanh toán

Tổng tiền thanh toán: