-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tổng tiền:
Dual SIM LTE Industrial Router
Router công nghiệp LTE Dual SIM (Dual-Module) WiFi Four-Faith F3946
F3946 sử dụng CPU 32 bit công nghiệp công suất cao và hệ điều hành thời gian thực được nhúng. Hỗ trợ cổng RS-232 (hoặc RS-485/422), 4 cổng Ethernet có thể kết nối thuận tiện với các thiết bị nối tiếp, Ethernet, wifi hiện có của mình chỉ với cấu hình cơ bản.
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trên các lĩnh vực M2M, chẳng hạn như giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa công nghiệp, đo xa, POS, quan trắc, giám sát môi trường, v.v.
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Cellular Module | Industrial cellular module |
Standard and Band | Main module:
Standby module :
|
Bandwidth | LTE FDD: Download speed 100Mbps, Upload speed 50Mbps LTE TDD: Download speed 61Mbps, Upload speed 18Mbps DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps TD-HSPA+: Download speed 4.2Mbps, Upload speed 2.2Mbps EVDO Rev. A: Download speed 3.1Mbps, Upload speed 1.8Mbps |
TX power | <23dBm |
RX sensitivity | <-97dBm |
WIFI Specification
Item | Content |
Standard | IEEE802.11b/g/n |
Bandwidth | IEEE802.11b/g: 54Mbps (max) IEEE802.11n: 150Mbps (max) |
Security | WEP, WPA, WPA2, etc. WPS (optional) |
TX power | 20dBm(11n),24dBm(11g),26dBm(11b) |
RX sensitivity | <-72dBm@54Mpbs |
CPU | Industrial 32 bits CPU |
FLASH | 16MB(Extendable to 64MB) |
DDR2 | 128MB |
WAN | 1 x 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
LAN | 4 x 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
Serial | 1 x RS-232 (or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection Data bits: 5, 6, 7, 8 Stop bits: 1, 1.5(optional), 2 Parity: none, even, odd, space(optional), mark(optional) Baud rate: 2400~115200 bps |
Indicator | “Power”, “System”, “Online-1”, “Online-2″, ” Local Network “, “WAN”, “WIFI”, “Signal Strength” |
Antenna | Cellular: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) WIFI: 1 Standard SMA male interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM | Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Reset | Restore the router to its original factory default settings |
Power Input | Standard Power: DC 12V/1.5A
Power Range: DC 5~36V Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and over-voltage protection |
Physical Characteristic | Iron, providing IP30 protection
Weight : 810g Dimension (W x H x D): 207x135x28 mm |
Environmental Limits | Operating Temperature: -35~+75ºC (-22~+167℉) Storage Temperature: -40~+85ºC (-40~+185℉) Operating Humidity: 95% ( unfreezing) |
Thông tin đặt hàng
Model No | Description | Wifi | WAN | LAN | Cellular | SIM/UIM |
F3946 | Dual-SIM, Dual-Module Wifi ROUTER | 1 | 1 | 4 | 2 |
Tài liệu
Số lượng:
Tổng tiền: