Chào mừng bạn đến với MC&TT!
Switch công nghiệp
Máy tính công nghiệp
Bộ chuyển đổi

Bo mạch máy tính công nghiệp ATX Axiomtek IMB525R

Thương hiệu: Axiomtek Loại: ATX Motherboard
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: IMB525R
Liên hệ
CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI
  • cam kết Cam kết 100% chính hãng
  • cam kết Hoàn tiền 111% nếu hàng giả
  • cam kết Giao hàng nhanh chóng & an toàn
  • cam kết Hàng hóa đầy đủ CO, CQ
  • cam kết Hỗ trợ 24/7
Liên hệ
Để được hỗ trợ. Hãy gọi: 0904251826
vouverKhuyến mãi đặc biệt !!!
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo ngành hàng.Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo ngành hàng.
  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 10.000.000đMiễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 10.000.000đ
FREESHIP
FREESHIP Miễn phí vận chuyển
HSD: Không thời hạn
Sao chép

Bo mạch máy tính công nghiệp ATX Axiomtek IMB525R

The IMB525R is powered by the Intel® Xeon® E, 9th/8th generation Intel® Core™, Intel® Pentium® or Intel® Celeron® processors with the Intel® C246 chipset. The server-grade ATX motherboard offers optimum processor performance, unparalleled flexibility, rich I/O expandability and superior graphics performance; additionally, the server-grade platform supports Error-Correcting Code (ECC) memory which provides improved data integrity and system reliability through automatic data correction. It also features five SATA-600 ports with software RAID 0/1/5/10 for reliable data storage and protection. The IMB525R is specifically suited for industrial workstations, embedded networks, factory automation, robotic motion control, machine vision, and testing and measurement.

Tính năng

  • LGA1151 socket 9th/8th gen Intel® Core™ i7/i5/i3, Xeon® E, Pentium® or Celeron® processor (Coffee Lake Refresh)
  • Four 288-pin DDR4-2666/2400 ECC DIMM for up to 128GB of memory
  • DisplayPort, DVI-D, HDMI and VGA with triple-view supported
  • 5 SATA-600 with RAID 0/1/5/10
  • 1 PCI Express Mini Card slot
  • 2 USB 3.2 Gen2 and four USB 3.2 Gen1
  • TPM 2.0 supported (optional)

Thông số kỹ thuật

CPU
  • LGA1151 socket 9th/8th gen Intel® Core™ i7/i5/i3, Xeon® E, Pentium® or Celeron® processor (up to 95W)
Chipset
  • Intel® C246
System Memory
  • 4 x 288-pin DDR4-2666/2400 ECC DIMM, up to 128GB (Intel® Core™ i7/i5 only support non-ECC)
BIOS
  • AMI
COM
  • 4 x RS-232 (Internal box header)
  • 2 x RS-232/422/485 (1 rear I/O; 1 internal box header)
USB
  • 2 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps) (rear I/O)
  • 4 x USB 3.2 Gen 2x1 (5Gbps) (rear I/O, internal box header)
  • 7 x USB 2.0 (pin header, 180D type A)
Ethernet
  • 1 x 10/100/1000 Mbps (Intel® I219-LM, AMT)
  • 1 x 10/100/1000 Mbps (Intel® I210-AT)
Display
  • 1 x VGA
  • 1 x DVI-D
  • 1 x HDMI
  • 1 x DisplayPort++
Digital I/O
  • 8-channel programmable
Audio
  • HD Codec audio as MIC-in/Line-in/Line-out with Realtek ALC888
Storage
  • 5 x SATA-600 with RAID 0/1/5/10
Expansion
  • 1 x PCIe x16 slot
  • 2 x PCIe x4 slot
  • 4 x PCI slot
  • 1 x PCIe Mini Card slot with PCIe x1, USB 2.0 & SATA
Others
  • 1 x PS/2 keyboard and mouse
  • SMBus
Battery
  • Lithium 3 V/ 220 mAH
TPM
  • TPM 2.0 (optional)
Watchdog Timer
  • 255 levels, 1 to 255 sec.
Hardware Monitoring
  • Yes
Operating Temperature
  • 0°C to +60°C (+32°F to +140°F)
Relative Humidity
  • 10% to 95% relative humidity, non-condensing
Dimensions
  • 305 x 244 mm
Board Thickness
  • 1.6 mm
Certifications
  • CE

Thông tin đặt hàng

IMB525RVDHGGA-C246 (P/N-E38F525104)

ATX motherboard with LGA1151 socket 9th/8th gen Intel® Core™ i7/i5/i3, Xeon® E, Pentium® or Celeron® processor, Intel® C246, USB 3.1 Gen2, SATA 3.0, 2 GbE LAN, VGA, DisplayPort++, DVI-D, and HDMI

5938A808010E

2 x USB 2.0 cable with bracket, P=2.54 mm, L=190 mm

5938A808020E

2 x USB 2.0 cable with bracket, P=2.54 mm, L=400 mm

5948C122800E

2 x USB 3.1 Gen1 cable with bracket, L=400 mm

59380000290E

PS/2 keyboard & mouse cable with bracket

593826A0000E

SATA signal cable/red, L=500 mm

59384500100E

Audio cable with bracket, P=2.0 mm, L=450 mm

59380402010E

1 x COM port cable with bracket, P=2.54 mm, L=300 mm

59380703000E

2 x COM port cable with bracket, P=2.54 mm, L=300 mm

83935151000E

TPM 2.0 module (AX93515)

Tài liệu

Datasheet

Danh sách so sánh