IPS215-1F-4POE là switch công nghiệp PoE (Unmanaged Industrial PoE Switch) với 4 cổng PoE Ethernet + 1 cổng quang của hãng 3onedata được MC&TT phân phối và bảo hành chính hãng tại thị trường Việt Nam.
IPS215-1F-4POE có bộ nguồn PoE đạt tiêu chuẩn giao thức IEEE 802.3af/ at. DIP switch có thể thực hiện các chức năng như flow control, RJ45 Forced 10M và One-button VLAN, etc.
Các sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn FCC, CE. Phần cứng sử dụng thiết kế không quạt, tiêu thụ điện năng thấp, nhiệt độ và điện áp rộng và đã vượt qua các bài kiểm tra tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt, có thể phù hợp với môi trường cảnh công nghiệp với các yêu cầu khắc nghiệt đối với EMC
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong lưới điện thông minh, vận chuyển đường sắt, thành phố thông minh, thành phố an toàn, năng lượng mới, hàng không vũ trụ, sản xuất thông minh, dự án quân sự và các lĩnh vực công nghiệp khác.
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Standard & Protocol | IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.3af for PoE IEEE 802.3at for PoE+ |
|||||||||
PoE | The maximum power consumption of PoE port: 30W
The power supply pin of PoE: V-, V-, V+, V+ correspond to Pin 1, 2, 3, 6 |
|||||||||
Interface | Copper port: 10/100Base-T(X), RJ45, Automatic Flow Control, Full/Half Duplex Mode Self-adaption, MDI/MDI-X Autotunning
Fiber port: 100Base-FX, SC/ST/FC optional |
|||||||||
LED Indicator | Running Indicator, Port Indicator, Power Supply Indicator, PoE Indicator | |||||||||
Switch Property | Transmission mode: store and forward
MAC address: 2K Packet buffer size: 1Mbit Backplane bandwidth: 1.6G Switch time delay: <10μs |
|||||||||
Power Requirement | 48VDC(44~55VDC), 3-pin 7.62mm pitch terminal blocks reverse polarity protection | |||||||||
Power Consumption |
|
|||||||||
Environmental Limit | Operating temperature range: -40~75℃
Storage temperature range: -40~85℃ Relative humidity: 5%~95% (no condensation) |
|||||||||
Physical Characteristic | Housing: IP40 protection, high-intensity corrugated metal
Installation: DIN-Rail mounting Dimension (W x H x D): 35mm×110mm×95mm Weight: ≤370g |
|||||||||
Industrial Standard | IEC 61000-4-2 (ESD), Level 3
Air discharge: ±8kV Contact discharge: ±6kV EN61000-4-4 (EFT), Level 3 Power supply: ±2kV Ethernet port:: ±2kV IEC 61000-4-5 (Surge), Level 2 (IPS215-1F-4POE) Power supply: common mode±2kV, differential mode±1kV IEC 61000-4-5 (Surge), Level 3 (IPS215-4POE) Power supply: common mode±2kV, differential mode±1kV Ethernet port: ±4kV Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 |
|||||||||
Certification | CE, FCC, RoHS |
Download
Quick Guide
Thông tin đặt hàng
4*10/100Baes-T(X) PoE/PoE+(RJ45) + 1*100Baes-FX, single power supply:45- 55VDC