Module 4 kênh đầu vào nhiệt độ TC Cimon CM3-SP04ETO
- Module TC có thể đo giá trị nhiệt độ cao.
- Các module hỗ trợ các cặp nhiệt điện khác nhau.
- Các mô-đun cung cấp ± 0,3% độ chính xác.
- Độ phân giải là 0.1℃
- Ngắt kết nối dây và vượt quá phạm vi đo có thể được phát hiện.
- Kết nối đồng thời với cảm biến TC và một thiết bị khác không được khuyến nghị vì các phép đo bất thường và / hoặc hiệu suất giảm có thể xảy ra.
※ Nếu bạn phải sử dụng mô-đun TC với thiết bị của bên thứ 3, FG phải được kết nối giữa các sản phẩm.
Tính năng
- CM3-SP04ETO là module TC kết nối trực tiếp cặp nhiệt điện (K, J, E, T, B, R, S và N) và chuyển đổi nhiệt độ (℃, oF) thành 14 bit dữ liệu nhị phân cho giá trị kỹ thuật số. Module này chuyển đổi giá trị tối thiểu và tối đa thành 0 ~ 16000 (-8000 ~ 8000)
- Nếu người dùng đặt nhiệt độ tối thiểu và tối đa, mô-đun này chuyển đổi giá trị tối thiểu thành 0 (-8000) và giá trị tối đa thành 16000 (8000)
- Module này có chức năng phát hiện cặp nhiệt điện, ngắn mạch trong cáp và vượt quá phạm vi đo cho mỗi kênh. Module có 4 kênh để kết nối cặp nhiệt điện.
- Không có giới hạn số lượng module TC trong một cơ sở.
- Bù tham chiếu (RJC) được thực hiện tự động bằng cảm biến nhiệt độ được gắn vào thiết bị đầu cuối.
Module 4 kênh đầu vào nhiệt độ TC Cimon CM3-SP04ETO
Item | CM3-SP04ETO | |
Available TC | Type K,J,E,T,B,R,S,N | |
Digital Output | Converted digital value: 0 ~ 16,000 (-8000 ~ 8000) Converted temperature value:℃, ℉ (0.1℃ Resolution) |
|
Detecting Broken Wires | 3 wires per each channel | |
Accuracy | ±0.3 %(Full Scale) ±1℃ (Error for base compensation) | |
Max. Conversion Speed | 50ms / 4 Channels | |
Compensation Type | Automatic compensation | |
Number of Input Channel | 4 channels / 1 module | |
Insulation Method | Photocoupler between input terminal and PLC (No insulation between channels) |
|
Power Supply | 24VDC | |
Internal Current Consumption (mA) |
+24V | 60 |
External Current Consumption (mA) |
+5V | 30 |
Thông số kĩ thuật
Type of TC | Standard | Range of Measured Temp. (℃) |
Range of Measured Voltage (μV) |
K | ITS-90 | -200.0 ~ 1200.0 | -5891 ~ 48828 |
J | -200.0 ~ 1200.0 | -7890 ~ 45498 | |
E | -200.0 ~ 600.0 | -8824 ~ 45085 | |
T | -200.0 ~ 400.0 | -5602 ~ 20869 | |
B | 400.0 ~ 1800.0 | 786 ~ 13585 | |
R | 0.0 ~ 1750.0 | 0 ~ 21006 | |
S | 0.0 ~ 1750.0 | 0 ~ 18612 | |
N | -200.0 ~ 1250.0 | -3990 ~ 43846 |