Màn hình cảm ứng HMI 7 inch tích hợp PLC HYBRID Xpanel Cimon CM-sHP07CD-DR
Tính năng
Thông số kỹ thuật
HMI Part (Xpanel)
Model | CM-sHP07CD-DR | CM-sHP07CD-DT | CM-sHP07CD-DC |
Rated Voltage | 24VDC (0.46 A) | 24 VDC (0.33 A) | |
Resolution | WVGA 800×400 | ||
Backlight | LED | ||
Luminance | 600 cd/m² | ||
Backlight Life | 50,000 hours | ||
Touch Panel | 4 wire resistive | ||
Memory | 128 MB DDR2 | ||
Storage | 128 MB SLC NAND Flash | ||
SD Card | 1 SD slot | ||
Comm. Ports (HMI) | 1 Ethernet (10/100 Base-T), 1 Serial (internal), 1 Serial (RS-232C/422/485) |
||
Comm. Ports (PLC) | 1 Ethernet (10/100 Base-T), 1 Serial (internal), 1 Serial (RS-232C), 1 Serial (RS-422/485) |
||
USB 2.0 Host | 1 port | ||
Tool Port (HMI + PLC) | 1 USB mini-B | ||
Audio | 1 port | ||
Output (PLC) | Relay output 8 pts | TR output (SINK) 7 pts | TR output (SRC) 7 pts |
Input (PLC) | TR input 8 pts | ||
Max. I/O + Expansion | 94 pts / 1 option module + 2 PLC-S modules | ||
OS | Windows CE 6.0 | ||
Weight | 0.85 kg (1.87 lbs) |
Item | Specification | |
---|---|---|
Program language | Ladder Diagram (LD), Instruction List (IL), Sequential Function Chart (SFC), Function Block Diagram (FBD) |
|
Data processing method | 32 Bit | |
Instructions | Sequence | Approx. 60 Instructions |
Application | Approx. 480 Instructions | |
Processing speed (Sequence) | 300 ns/Step | |
No. of Program Blocks | Max. 128 | |
Program Type | Scan, Subroutine, Periodic Interrupts, Special, Initialization | |
Operation mode | Remote Run, Remote Stop | |
Back-up method | K Device and Conservation (Latch) in M, L, T, C, S, D device | |
Self-Diagnosis | Monitor Scan Time Delay, Errors in Memory, I/O, Battery & Power |
|
Etc. | Floating Point Arithmetic, Online Edit | |
RTC | Embedded (Battery CR2032 Backup) | |
Program Capacity | 10k Steps | |
High Speed Counter | Maximum Count Speed 20 kHz (Maximum 5 kHz When Using 2 phase 2 ch) |
|
PID | 32 ch Auto-Tuning | |
Positioning | 2-Axis, 2 ch, Maximum 100 kHz | |
Data memory | X | 1024 pts (X0000 – X063F) |
Y | 1024 pts (Y0000 – Y063F) | |
M | 8192 pts (M0000 – M511F) | |
L | 4096 pts (L0000 – L255F) | |
K | 4096 pts (K0000 – K255F) | |
F | 2048 pts (F0000 – F127F) | |
T | 512 pts (T0000 – T0511) | |
C | 512 pts (C0000 – C0511) | |
S | 100 states x 100 set (00.00 – 99.99) | |
D | 10000 words (D0000 – D9999) | |
Z | 1024 words (Call Stack : Z0000 – Z0063, Z1000 – Z1063) | |
R | 16 points (Index) |
Thông tin đặt hàng
Hybrid Xpanel Product Line-Up
NO | Model | Description |
1 | CM-sHP07CD-DR | XPANEL(XT07) + PLC(CPU, RS232C, RS485), DC24V, Relay DI 8/DO8/USB Loader, 2 Ethernet, SD card slot |
2 | CM-sHP07CD-DT | XPANEL(XT07) + PLC(CPU, RS232C, RS485), DC24V, TR output (Sink) DI 8/DO 8/USB Loader, 2 Ethernet, SD card slot |
3 | CM-sHP07CD-DC | XPANEL(XT07) + PLC(CPU, RS232C, RS485), DC24V, TR output (Source) DI 8/DO 8/USB Loader, 2 Ethernet, SD card slot |
Tùy chọn
Expansion Modules (PLC-S) | |||
---|---|---|---|
1 | CM-HP-DM | DUMMY | sHP07 dummy, for protection of Hybrid expansion port, or expansion to PLC-S modules |
2 | CM-HP-EAA | AIO-4 | Analog module for sHP07 (AI 2 Ch, AO 2 Ch) (0–5 V, 1–5 V, 0–10 V, -10–10 V, 0–20 mA, 4–20 mA) |
3 | CM-HP-EDR | DI8/DO6 | Digital module for sHP07 (DI 8 pts [TR Sink/Source], DO 6 pts [relay]) |
Module tùy chọn
Digital I/O
No. | Model | Type | Specification |
---|---|---|---|
1 | CM3-SP32EDO | DI-32 | DI 32 pts, DC 24V |
2 | CM3-SP32EOT | DO-32 | DO 32 pts. DC 24V TR (Sink) |
3 | CM3-SP32EOC | DO-32 | DO 32 pts. DC 24V TR (Source) |
4 | CM3-SP16EOR | DO-16 | DO 16 pts, Relay Output |
5 | CM3-SP32EDT | DI-16 / DO-16 | DI 16 pts, DO 16 pts, TR (Sink) |
Analog I/O & Temp. Measuring
No. | Model | Type | Specification |
---|---|---|---|
1 | CM3-SP04EAO | AI-4 | AI 4CH Current/Voltage |
2 | CM3-SP04EAA | AIO-4 | AI 2CH / AO 2CH Current Voltage |
3 | CM3-SP04EOAI | AO-4 | AI 4CH RTD |
4 | CM3-SP04EOAI | AI 4CH TC | |
5 | CM3-SP04EOAI | AI 4CH TC & RTD MUX | |
6 | CM3-SP04EOAI | AO-4 | AO 4CH Current Output |
7 | CM3-SP04EOAV | AO 4CH Voltage Output |
Module truyền thông
No. | Model | Type | Specification |
---|---|---|---|
1 | CM3-SP02ERS | Comm. | RS232C 1CH, RS422/485 1CH, MODBUS RTU Master |
2 | CM3-SP02ERR | RS232C 2CH. MODBUS RTU Master | |
3 | CM3-SP01EET | 10/100Mbps, UDP/TCP, TCP MODBUS Master |
Phụ kiện
No. | Model | Type | Specification |
---|---|---|---|
1 | CM0-TB32M | SP32MDT | Multi-Terminal Block |
3 | CM0-SCB15E | SP32EDO, SP32EOT | I/O 32 Connection Cable (1.5m) |
Tài liệu
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
1. BẢO HÀNH
Bảo hành sản phẩm là: khắc phục những lỗi hỏng hóc, sự cố kỹ thuật xảy ra do lỗi của nhà sản xuất.
1.1. Quy định về bảo hành
– Sản phẩm được bảo hành miễn phí nếu sản phẩm đó còn thời hạn bảo hành được tính kể từ ngày giao hàng, sản phẩm được bảo hành trong thời hạn bảo hành ghi trên Sổ bảo hành, Tem bảo hành và theo quy định của từng hãng sản xuất liên quan đến tất cả các sự cố về mặt kỹ thuật.
– Có Phiếu bảo hành và Tem bảo hành của công ty hoặc nhà phân phối, hãng trên sản phẩm. Trường hợp sản phẩm không có số serial ghi trên Phiếu bảo hành thì phải có Tem bảo hành của CÔNG TY DOLA (kể cả Tem bảo hành gốc).
1.2. Những trường hợp không được bảo hành
– Sản phẩm đã hết thời hạn bảo hành hoặc mất Phiếu bảo hành.
– Số mã vạch, số serial trên sản phẩm không xác định được hoặc sai so với Phiếu bảo hành.
– Tự ý tháo dỡ, sửa chữa bởi các cá nhân hoặc kỹ thuật viên không phải là nhân viên CÔNG TY DOLA
– Sản phẩm bị cháy nổ hay hỏng hóc do tác động cơ học, biến dạng, rơi, vỡ, va đập, bị xước, bị hỏng do ẩm ướt, hoen rỉ, chảy nước, động vật xâm nhập vào, thiên tai, hỏa hoạn, sử dụng sai điện áp quy định.
– Phiếu bảo hành, Tem bảo hành bị rách, không còn Tem bảo hành, Tem bảo hành dán đè, hoặc Tem bảo hành bị sửa đổi (kể cả Tem bảo hành gốc).
– Trường hợp sản phẩm của Quý khách hàng dán Tem bảo hành của CÔNG TY DOLA hay nhầm lẫn thông tin trên Phiếu bảo hành, Phiếu mua hàng: Trong trường hợp này, bộ phận bảo hành sẽ đối chiếu với số phiếu xuất gốc lưu tại Công ty, hóa đơn, phần mềm của Công ty hay thông tin của nhà phân phối, hãng, các Quý khách hàng khác mua cùng sản phẩm cùng thời điểm, nếu có sự sai lệch thì sản phẩm của Quý khách không được bảo hành (có thể Tem bảo hành của Công ty bị thất thoát và bị lợi dụng dán lên thiết bị hay nhầm lẫn nhỏ khi nhập, in ra). Kính mong Quý khách hàng thông cảm!
– Bảo hành không bao gồm vận chuyển hàng và giao hàng.
2. BẢO TRÌ
Bảo trì, bảo dưỡng: bao gồm lau chùi sản phẩm, sửa chữa những hỏng hóc nhỏ có thể sửa được (không bao gồm thay thế thiết bị). Thời gian bảo trì, bảo dưỡng tùy thuộc vào sự thỏa thuận giữa DOLA và Quý khách hàng.