Modem LTE (Cat.1) IP Four-Faith F2C16 V4

Thương hiệu: Four-Faith | Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Cat.1 IP Modem

Gọi +84 904251826 để được trợ giúp

F2C16 V4: LTE (Cat.1) IP Modem là thiết bị đầu cuối dữ liệu không dây dùng cho các ứng dụng IoT, sử dụng mạng di động công cộng để cung cấp cho người dùng khả năng truyền dữ liệu đường dài không dây của hãng Four-Faith được MC&TT phân phối và bảo hành chính hãng tại thị trường Việt Nam.

Sản phẩm sử dụng bộ xử lý giao tiếp 32 bit cấp công nghiệp hiệu suất cao và mô-đun không dây cấp công nghiệp, với hệ điều hành thời gian thực được nhúng làm nền tảng hỗ trợ phần mềm, đồng thời cung cấp các giao diện RS-232 và RS-485, có thể được kết nối trực tiếp với các thiết bị nối tiếp để đạt được chức năng truyền dữ liệu trong suốt.

Sản phẩm có thiết kế tiêu thụ điện năng thấp, cung cấp 2 cổng ADC, 3 cổng I/ O, có thể thực hiện các chức năng của đầu vào và đầu ra kỹ thuật số, phát xung, đầu vào tương tự, đếm xung, v.v.

Tính năng

  • Hoàn toàn tương thích với mạng 4G/ 3G/ GPRS
  • Hỗ trợ TCP server
  • Hỗ trợ APN
  • Truyền dự phòng trung tâm dữ liệu kép và truyền đồng bộ đa trung tâm dữ liệu
  • 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485
  • Cung cấp 3 kênh DI/ DO + 2 kênh ADC
  • Nhiều chế độ kích hoạt ngoại tuyến, Bao gồm SMS, chuông điện thoại, kích hoạt dữ liệu cổng nối tiếp chế độ trực tuyến và ngoại tuyến
  • Hỗ trợ truy cập vào trung tâm dựa trên tên miền và địa chỉ IP
  • Ngăn xếp giao thức TCP / IP tiêu chuẩn nhúng, hỗ trợ truyền dữ liệu minh bạch

Thông số kỹ thuật

Project Content
F2116 V4 GPRS IP MODEM
Frequency GSM850/900/1800/1900MHz
GSM phase 2/2+
GPRS class 10/12
Bandwidth 85.6Kbps
Power GSM850/900: <33dBm
GSM1800/1900: <30dBm
Sensitive <-108dBm
F2816 V4 LTE IP MODEM
Frequency LTE FDD, LTE TDD, EVDO, WCDMA, TD-SCDMA, CDMA1X, GPRS/EDGE
Bandwidth LTE FDD: 150Mbps(DL), 50Mbps(UL)
LTE TDD: 130Mbps(DL), 35Mbps(UL)
DC-HSPA+: 42Mpbs(DL), 5.76Mbps(UL)
TD-HSPA+: 4.2Mbps(DL), 2.2Mbps(UL)
EVDO Rev. A: 3.1Mbps(DL), 1.8Mbps(UL)
Power <23dBm
Sensitive <-98dBm
F2C16 V4 Cat.1 IP MODEM
Frequency LTE FDD, LTE TDD, GSM/GPRS
Bandwidth LTE FDD: 10Mbps(DL), 5Mbps(UL)
LTE TDD: 8.2Mbps(DL), 3.4Mbps(UL)
GPRS: 85.6kbps(DL), 85.6kbps(UL)
Power LTE FDD/TDD: 23± 1 dBm
GSM 900: 32.5± 1 dBm
DCS 1800: 29.5± 1 dBm
Sensitive LTE FDD/TDD: -98+1 dBm
GSM 900: -109.5 dBm
DCS 1800: -108 dBm

Interface

Project Content
CPU Industrial-grade 32-bit communication processor
FLASH 512KB (can customize to 8MB)
SRAM 256KB

Hardware

Project Content
Serial 1 x RS232+ 1 x RS485, with 15KV ESD protect:
Data bit: 5、 6、 7、 8
Stop bit: 1、 1.5、 2
Check : none、 even、 odd
Baud rate: 1200~230400 bits/s
indicator Power,online, System
antenna SMA interface, resistance= 50Ω
SIM/UIM Standard sim card slot with 1.8V/3V SIM/UIM, with 15KV ESD protect
Power Terminal

Power Supply

Project Content
Standard DC 12V/0.5A
range DC 5~36V

Consumption

Status Content
Communication  20~65mA@12VDC (2G:20~40 mA     4G:20~65mA)
20~95mA@9VDC (2G:30~45 mA       4G:20~95mA )
Standby 15~30 mA@12VDC        20~40 mA@9VDC
Sleep 5~17mA@12VDC           6~22mA@9VDC

Physical

Project content
Shell Metal shell , IP30
size 91×58.5×22 mm (antenna not included)
Weight 205g

Others

Project Content
Working Temperature -35~+75ºC( -22~+167℉ )
Storage Temperature -40~+85ºC( -40~+185℉ )
Humidity 95%(non condensation)

Thông tin đặt hàng

Models Description
F2116 V4 GPRS IP MODEM
F2A16 V4 LTE IP MODEM
F2C16 V4 Cat.1 IP MODEM

Tài liệu

Datasheet

Manual

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Số lượng:

Tổng tiền:

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Phí vận chuyển: Tính khi thanh toán

Tổng tiền thanh toán: