Chào mừng bạn đến với MC&TT!
Switch công nghiệp
Máy tính công nghiệp
Bộ chuyển đổi

Bộ phát Wi-fi 5G trong nhà CPE Four-Faith F-NR300

Chia sẻ
Thương hiệu: Four-Faith Loại: 5G CPE
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: F-NR300
Liên hệ
CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI
  • cam kết Cam kết 100% chính hãng
  • cam kết Hoàn tiền 111% nếu hàng giả
  • cam kết Giao hàng nhanh chóng & an toàn
  • cam kết Hàng hóa đầy đủ CO, CQ
  • cam kết Hỗ trợ 24/7
Liên hệ
Để được hỗ trợ. Hãy gọi: 0904251826
vouverKhuyến mãi đặc biệt !!!
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo ngành hàng.Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo ngành hàng.
  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 10.000.000đMiễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 10.000.000đ
FREESHIP
FREESHIP Miễn phí vận chuyển
HSD: Không thời hạn
Sao chép

Bộ phát Wi-fi 5G trong nhà CPE Four-Faith F-NR300

F-NR300 is a high-performance 5G indoor CPE, supports NR (SA&NSA), TDD-LTE, FDD-LTE, converts cellular network data into WIFI and wired network port data, supports 1x1G LAN port, 1x2.5G LAN/ WAN port, 2.4G+5G dual-band WIFI-AP.
It is suitable for home or commercial scenarios that require rapid deployment of wired broadband networks and WIFI hotspots

Tính năng

  • Small and Delicate, Outstanding Appearance 
  • High Performance Quad-core Processor, Peak Performance 
  • Network Self-recovery Function, Plug and Play
  • Build 5G Multi-scenario Applications

Thông số kỹ thuật

Model North America Version European Version
Item Contents
Frequency Band 

5G Sub-6: n2/5/7/12/14/25/30/41/48/66 /71/77/78
LTE FDD: B2/4/5/7/12/13/14/17/25/26 /29/30/66/71
LTE TDD: B41/46/48
WCDMA: B2/4/5

5G Sub-6: n1/3/5/7/8/20/28(a&b)/38/40/41 /77/78/79
LTE FDD: B1/3/5/7/8/18/19/20/26/28(a&b)/32
LTE TDD: B38/40/41/42/43/46
WCDMA: B1/5/8
MIMO 5G NR:
DL 4×4 MIMO: n2/7/25/30/41/48/66/77/78
UL 2×2 MIMO: n2/7/25/30/41/66/77/78
LTE:
DL 4×4 MIMO: B2/4/7/25/30/41/66
Remark:B29 Receive Only
5G NR:
DL 4×4 MIMO: n1/3/7/38/40/41/77/78/79
UL 2×2 MIMO: n41/77/78/79
LTE:
DL 4×4 MIMO: B1/3/7/32/38/40/41
Remark:B32/B46 Receive Only
Theoretical Maximum Bandwidth

5G Sub-6:DL 4.67 Gbps, UL 1.25 Gbps

LTE Cat20:DL 1.6 Gbps, UL 211 Mbps 

Model North America Version European Version
Hardware  
Items Contents
CPU Cortex-A55@2.0GHz, Quad-core
FLASH 32GB 1GB
LPDDR4 2GB 1GB
WIFI Specification  
Items Contents
WIFI Protocol IEEE802.11 a/b/g/n/ac/ax
Frequency 2.4GHz+5GHz
Theoretical Maximum Bandwidth 2.4GHz 4x4MIMO 11ax,1.146 Gbps
5GHz 4x4MIMO 11ax, 2.4 Gbps
Channel Bandwidth 20MHz, 40MHz, 80MHz
Power Supply  
Items Contents
Standard Power Supply DC 12V/3A
Power Supply Range DC 9~24V
Working Current < 1.1A (12V)
Interfaces  
Items Contents
LAN 2 / WAN 1 x 2.5G Ethernet (RJ45), auto MDI/MDIX
LAN 1 1 x 1G Ethernet (RJ45), auto MDI/MDIX
Telephone 1 x RJ11 (Optional)
Indicator Signal, 5G, 4G, WIFI, Power
SIM Card Nano-SIM interface
Power Three-core DC locomotive power socket, built-in power reverse protection
USB Type C 2.0
Reset Button Through this button, the parameter configuration can be restored to the factory value
Physical Properties  
Items Contents
Shell ABS Material
Dimensions 178x99x99mm
Weight 650g
Operating Temperature 0~+40ºC
Storage Temperature -40~+85ºC
Humidity 95% (No-condensing)

Thông tin đặt hàng

Models Description
F-NR300 (EU Version) Cellular (5G NR), 2.4G/5G WIFI, SIM*1
F-NR300 (NA Version) Cellular (5G NR), 2.4G/5G WIFI, SIM*1

Tài liệu

Datasheet

User Manual

Danh sách so sánh