-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tổng tiền:
Industrial Outdoor Dual-band Wireless AP
Bộ thu phát không dây công nghiệp ngoài trời Dual-band 3Onedata IAP2600S-4A25-1GC3GT-PD
Series IAP2600S là AP không dây băng tần kép ngoài trời công nghiệp. IAP2600S cung cấp hai sản phẩm, hỗ trợ 1 cổng WAN Gigabit PoE hoặc 1 cổng WAN Combo Gigabit PoE, 3/4 cổng LAN Gigabit, 2 giao diện ăng-ten 2.4G và 2 giao diện ăng-ten 5.8G
Hỗ trợ 5 chế độ hoạt động bao gồm Route, AP, Bridge, Client và Dual-link và công nghệ không dây IEEE802.11b/g/n/a/ac. Tốc độ có thể đạt 1167Mbps và đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu nhanh chóng. Thiết bị hỗ trợ các phương pháp mã hóa không dây như WPA, WPA2, WPA3, v.v. Nó cũng sở hữu tính năng ẩn SSID, wireless user isolation, MAC address filtering, ARP binding, DMZ và các chiến lược bảo mật khác. Hỗ trợ AP ảo, tức là một thiết bị AP hỗ trợ nhiều SSID; hỗ trợ chuyển vùng nhanh, nghĩa là trong mạng WLAN (Mạng cục bộ không dây) được cấu thành bởi nhiều AP, người dùng có thể chuyển vùng nhanh chóng mà không cần thực hiện thao tác chuyển mạch.
Nút RESET có thể thực hiện khởi động lại thiết bị và khôi phục mặc định ban đầu. Tất cả các thành phần là cấp công nghiệp và cấp bảo vệ là IP68, có thể thích ứng với môi trường khắc nghiệt ngoài trời. Sản phẩm có thể được sử dụng rộng rãi trong vận chuyển đường sắt, an ninh, thành phố thông minh, phòng trưng bày đường ống tích hợp, tự động hóa sản xuất, cột đèn thông minh và các ngành công nghiệp khác.
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Standard & Protocol | IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE802.3u for 100Base-TX IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE802.11b/g/n/a/ac for WLAN IEEE802.11i for wireless security IEEE802.11r for fast roaming IEEE802.3af/at for PoE |
Working Mode | Route, AP, bridge, client, dual-link |
Network Setting | Intranet Settings, wireless Settings, Wireless Probe, AC Management, SNMP Management, QoS Management |
Firewall (Route Mode) | IP filtering, MAC filtering, URL filtering, port forwarding, ARP binding, DMZ setting |
Radio Frequency | 802.11b/g/n: 2.412GHz~2.4835GHz
802.11ac/n/a: 5.18GHz~5.825GHz RF power output: 20dBm Modulation methods: DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
Receiving Sensitivity | 802.11n_HT40: -82dBm@MCS0, -64dBm@MCS7
802.11n_HT20: -85dBm@MCS0, -67dBm@MCS7 802.11g/a: -91dBm@6Mbps, -72dBm@54Mbps 802.11b: -93dBm@1Mbps, -87dBm@11Mbps 802.11ac: -84dBm@MCS0, -59dBm@MCS9 |
Transmitting Power | 802.11n_HT40: 20dBm@MCS0, 20dBm@MCS7
802.11n_HT20: 20dBm@MCS0, 20dBm@MCS7 802.11g/a: 20dBm@6Mbps, 20dBm@54Mbps 802.11b: 20dBm@1Mbps, 20dBm@11Mbps 802.11ac: 20dBm@MCS0, 20dBm@MCS9 |
Interface | WAN port:
1 10/100/1000Base-T(X) RJ45port, support POE 48VDC input power supply; 1 Gigabit Combo port, supports dual-fiber LC flange interface or 10/100/1000 Base-T(X) RJ45 port, and copper port supports POE 48VDC power supply input; LAN port: 3/4 10/100/1000Base-T(X) RJ45 port Console port: CLI command management port (RS-232), RJ45 Antenna: 2 2.4G N-K type (Female) ports; 2 5.8G N-K type (Female) interface |
Power Supply | POE 48VDC: support IEEE802.3af/at standard |
Indicator | 5.8G signal indicator, 2.4G signal indicator, WAN indicator, LAN indicator, running indicator, bridging signal strength indicator |
Power Consumption | No-load: 5.4W@48VDC
Full-load: 10.2W@48VDC |
Working Environment | Operating temperature: -40~75℃
Storage temperature:-40~85℃ Relative humidity: 5%~95%(no condensation) |
Physical Characteristic | Housing: IP68 protection, metal
Installation: Wall mounting or pole mounting Dimension (L × W × H): 275mm×76mm×245mm |
Industrial Standard | IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 4
Air discharge: ±15kV Contact discharge: ±8kV IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient), Level 4 Power supply: ±4kV Ethernet port: ±2kV IEC 61000-4-5 (Surge), Level 4 Power supply: common mode±4kV, differential mode±2kV Ethernet interface: ±4kV Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 |
MTBF | >250000 hours |
Authentication | CE, FCC, RoHS |
Thông tin đặt hàng
Available Models | Gigabit PoE Copper WAN | Gigabit PoE Combo WAN | Gigabit LAN | 2.4G Antenna Interface | 5.8G Antenna Interface | Power Supply |
IAP2600S-4A25-5GT-PD | 1 | – | 4 | 2 | 2 | PoE 48VDC |
IAP2600S-4A25-1GC3GT-PD | – | 1 | 3 | 2 | 2 | PoE 48VDC |
Tài liệu
Số lượng:
Tổng tiền: